Camera IP Dome SAMSUNG SNV-8080P
Camera IP Dome SAMSUNG SNV-8080P
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch 6 Megapixel CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 6 Megapixel (3096 x 2094).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.2Lux (1/20sec, F1.2, 50IRE), 0.005Lux (2sec, F1.2, 50IRE), 0.1Lux (1/20sec, F1.2, 30IRE), 0.0025Lux (2sec, F1.2, 30IRE). B/W: 0.02Lux (1/20sec, F1.2, 50IRE), 0.0005Lux (2sec, F1.2, 50IRE), 0.01Lux (1/20sec, F1.2, 30IRE), 0.00025Lux (2sec, F1.2, 30IRE).
- Ống kính: 3.6 ~ 9.4mm (2.6x) Motozied Varifocal.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 104.0°(Wide) ~ 39.2°(Tele); theo chiều dọc: 75.2°(Wide) ~ 29.3°(Tele).
- Tiêu đề camera: 15 ký tự.
- Ethernet: RJ-45 (10/100 Base-T).
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng tương cường độ tương phản SSDR.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af, Class3).
- Số người truy cập kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC.
- Hỗ trợ Zoom số: 16x.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Kích thước: Ø160.0 x 118.5mm.
- Trọng lượng: 980g.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/1.8 inch 6 Megapixel CMOS |
Tổng số điểm ảnh |
6 Megapixel (3,096 x 2,094) |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.2Lux (1/20sec, F1.2, 50IRE), 0.005Lux (2sec, F1.2, 50IRE), 0.1Lux (1/20sec, F1.2, 30IRE), 0.0025Lux (2sec, F1.2, 30IRE). B/W: 0.02Lux (1/20sec, F1.2, 50IRE), 0.0005Lux (2sec, F1.2, 50IRE), 0.01Lux (1/20sec, F1.2, 30IRE), 0.00025Lux (2sec, F1.2, 30IRE). |
Khẩu độ |
F1.2 |
Ống kính |
3.6 ~ 9.4mm (2.6x) motorized varifocal |
Góc quan sát |
H: 104.0°(Wide) ~ 39.2°(Tele) / V: 75.2°(Wide) ~ 29.3°(Tele). |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
0.5m (1.64ft) |
Loại treo tường |
DC auto iris / Board-in type |
Tiêu đề camera |
Off / On (Displayed 15 characters) |
Ngày và đêm |
Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule |
Chống ngược sáng |
Off / BLC |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Giảm nhiễu số |
SSNR (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Phát hiện chuyển động |
Off / On (4ea, Rectanglular zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (32ea, Rectanglular zones) |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC (Lens Distortion Correction) |
Off / On (5 levels with min / max) |
Điều chỉnh độ lợi |
Off / Low / Middle / High |
Tốc độ màn trập điện tử |
Minimum / Maximum / Anti flicker(2 ~ 1/12,000sec) |
Zoom số |
16x, Digital PTZ (Preset, Group) |
Flip/ Mirror |
Off / On |
Phân tích Video thông minh |
Tampering, Audio detection |
Báo động ngõ vào/ ngõ ra |
Input 1ea / Output 1ea |
Kích hoạt báo động |
Motion detection, Tampering, Audio detection, Alarm input, Network disconnection |
Báo động sự kiện |
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output |
Ethernet |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
Định dạng chuẩn nén Video |
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG |
Độ phân giải |
5M mode : 2592 x 1944, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240 2M mode : 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240 |
Tốc độ khung hình tối đa |
5M mode - H.264: 20fps for all resolution MJPEG: 2592 x 194: 10fps. 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: 15fps 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240: 20fps 2M mode - H.264: 30fps for all resolution. MJPEG : 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: 15fps 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240: 20fps |
IP |
IPv4, IPv6 |
Hỗ trợ giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Số người truy cập kết nối đồng thời |
10 người |
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD/ SDHC/ SDXC |
Hỗ trợ trình duyệt Web |
Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows XP, Vista, 7, 8, Mac OS X 10.7 |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C ~ +55°C (-40°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước, chống va đập |
IP66, IK10 |
Nguồn điện |
24VAC±10%, 12V DC±10%, PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 14.2W (24V AC, 50/60Hz), Max. 11.5W (12V DC), Max. 12.95W (PoE, Class3) |
Kích thước |
Ø160.0 x 118.5mm |
Trọng lượng |
980g |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |